Có 1 kết quả:
好事 hǎo shì ㄏㄠˇ ㄕˋ
hǎo shì ㄏㄠˇ ㄕˋ [hào shì ㄏㄠˋ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good action, deed, thing or work (also sarcastic, "a fine thing indeed")
(2) charity
(3) happy occasion
(4) Daoist or Buddhist ceremony for the souls of the dead
(2) charity
(3) happy occasion
(4) Daoist or Buddhist ceremony for the souls of the dead
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0